Kích thước
Hyundai Venue Đặc biệt | Kia Sonet Premium | Toyota Raize | |
---|---|---|---|
Kích thước (DxRxC) |
3.995 x 1.770 x 1.645 mm |
4.120 x 1.790 x 1.642 mm |
4.030 x 1.710 x 1.605 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.500 mm | 2.500 mm | 2.525 mm |
Khoảng sáng gầm | 195 mm | 205 mm | 200 mm |
Ngoại thất
Hyundai Venue Đặc biệt |
Kia Sonet Premium |
Toyota Raize |
|
---|---|---|---|
Đèn pha | LED thấu kính, có đèn mở rộng góc chiếu | LED chóa phản xạ |
LED chóa phản xạ |
Đèn sương mù | - | Halogen thấu kính | Halogen chóa phản xạ |
Đèn hậu | LED xen kẽ halogen |
LED xen kẽ halogen |
LED xen kẽ halogen |
Kích thước mâm |
16 inch |
16 inch |
17 inch |
Kích thước lốp |
215/60 |
215/60 |
205/60 |
Nội thất
Hyundai Venue Đặc biệt |
Kia Sonet Premium |
Toyota Raize |
|
---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Da pha nỉ | Da |
Da pha nỉ |
Đồng hồ tốc độ | Bán điện tử kết hợp màn LCD 4,2 inch |
Bán điện tử kết hợp màn LCD 3,5 inch |
Bán điện tử kết hợp màn LCD 7 inch, có thể tùy chỉnh giao diện |
Màn hình trung tâm | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
10,25 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
9 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số loa | 6 loa |
6 loa |
6 loa |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Lẫy chuyển số | - | - | Có |
Hệ thống điều hòa | 1 vùng tự động |
1 vùng tự động |
1 vùng tự động |
Cửa gió và cổng sạc hàng ghế sau | Có | Có | - |
Cửa sổ trời | Có | Có | - |
Ghế lái chỉnh điện | - | Có | - |
Gương chống chói tự động | - | Có | - |
Sạc không dây | - | Có | - |
Vận hành
Hyundai Venue Đặc biệt |
Kia Sonet Premium |
Toyota Raize |
|
---|---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 1.0L tăng áp, 3 xy-lanh | Xăng 1.5L hút khí tự nhiên, 4 xy-lanh |
Xăng 1.0L tăng áp, 3 xy-lanh |
Công suất | 118 mã lực | 113 mã lực | 98 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 172 Nm | 144 Nm | 140 Nm |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Trang bị an toàn
Hyundai Venue Đặc biệt |
Kia Sonet Premium |
Toyota Raize |
|
---|---|---|---|
Trang bị cơ bản (ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc) |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến |
2 cảm biến sau |
4 cảm biến trước và 2 cảm biến sau |
2 cảm biến trước và 2 cảm biến sau |
Túi khí | 6 túi khí |
6 túi khí |
6 túi khí |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
- |
- |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | - |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
- |
Khởi động từ xa |
Có |
Có |
- |